旅商人
たびしょうにん たびあきんど「LỮ THƯƠNG NHÂN」
☆ Danh từ
Người bán rong

Từ đồng nghĩa của 旅商人
noun
旅商人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅商人
商用旅行人 しょうようりょこうにん
người chào hàng lưu động.
旅商い たびあきない
việc bán hàng rong
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
商人 しょうにん あきんど あきうど あきゅうど あきびと
lái
旅商見本 たびしょうみほん
mẫu chào hàng lưu động.
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅芸人 たびげいにん
người biểu diễn lưu động
一人旅 ひとりたび いちにんたび
du lịch một mình