慣れする
なれ「QUÁN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kinh nghiệm; thực hành.

Bảng chia động từ của 慣れする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慣れする/なれする |
Quá khứ (た) | 慣れした |
Phủ định (未然) | 慣れしない |
Lịch sự (丁寧) | 慣れします |
te (て) | 慣れして |
Khả năng (可能) | 慣れできる |
Thụ động (受身) | 慣れされる |
Sai khiến (使役) | 慣れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慣れすられる |
Điều kiện (条件) | 慣れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 慣れしろ |
Ý chí (意向) | 慣れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 慣れするな |