慣れた
なれた「QUÁN」
☆ Noun or verb acting prenominally
Có kinh nghiệm(đã) qua trải nghiệm, thân quen

Từ đồng nghĩa của 慣れた
adjective
慣れた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 慣れた
慣れた
なれた
có kinh nghiệm(đã) qua trải nghiệm, thân quen
慣れる
なれる
dạn