Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不安を抱く ふあんをだく
lo ngại
不満を抱く ふまんをだく
làm nũng.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
合抱 ごうほう
ôm
抱身 だきみ
thịt ức (gia cầm)