Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不安を抱く ふあんをだく
lo ngại
不抱
không chú ý đến ; không quan tâm
不満 ふまん
bất bình; bất mãn
不平不満 ふへいふまん
bất bình và bất mãn
肩を抱く かたをだく
khoác vai; bá vai
不満な ふまんな
bực bội.
不満足 ふまんぞく
bất bình
不満げ ふまんげ
không hài lòng, bất mãn