Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不採用通知
採用通知 さいようつうち
lời mời làm việc, thông báo tuyển dụng
不採用 ふさいよう
rớt phỏng vấn, không được tuyển
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
採用 さいよう
tuyển dụng
不採算 ふさいさん
không có lợi nhuận
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
配信不能通知 はいしんふのうつうち
thông báo không gửi được