Kết quả tra cứu 不採算
Các từ liên quan tới 不採算
不採算
ふさいさん
「BẤT THẢI TOÁN」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
◆ Không có lợi nhuận
不採算事業
を
切
り
離
す
現行対策
の
一環
として、
会社
はその
部門
を
売
りに
出
している
Công ty đang dao bán bộ phận đó như là một phần trong những nỗ lực hiện tại nhằm tháo gỡ việc kinh doanh không có lợi nhuận. .

Đăng nhập để xem giải thích