Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不採算部門
ふさいさんぶもん
unprofitable department, loss-making division, loss-making segment
不採算 ふさいさん
không có lợi nhuận
採算 さいさん
lợi nhuận; lãi
採算性 さいさんせい
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
採算点 さいさんてん
BEP
採算株 さいさんかぶ
cổ phần đầu tư
採算ベース さいさんベース
profitable basis, paying basis, economic basis
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
Đăng nhập để xem giải thích