Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採算割れ
さいさんわれ
dưới điểm hoà vốn
採算 さいさん
lợi nhuận; lãi
割算 わりざん
phép chia
採算性 さいさんせい
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
採算点 さいさんてん
BEP
不採算 ふさいさん
không có lợi nhuận
採算株 さいさんかぶ
cổ phần đầu tư
採算ベース さいさんベース
profitable basis, paying basis, economic basis
割り算 わりざん
phép chia (trong toán học).
「THẢI TOÁN CÁT」
Đăng nhập để xem giải thích