不敬虔
ふけいけん「BẤT KÍNH KIỀN」
☆ Danh từ
Sự không tín ngưỡng; sự thiếu tôn kính.

Từ đồng nghĩa của 不敬虔
noun
不敬虔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不敬虔
敬虔 けいけん
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự cung kính, sự thành kính
敬虔主義 けいけんしゅぎ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
不敬 ふけい
Sự bất kính; sự thiếu tôn kính; sự không tín ngưỡng; lời báng bổ; sự xúc phạm.
不敬罪 ふけいざい
tội bất kính.
大不敬 だいふけい
đại bất kính
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.