Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不整脈原性右室異形成
ふせーみゃくげんせーうしついけーせー
loạn sản thất phải gây loạn nhịp
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
洞性不整脈 どうせいふせいみゃく
loạn nhịp xoang
洞[性]不整脈 ほら[せい]ふせいみゃく
sinus arrhythmia
不整脈 ふせいみゃく
chứng loạn nhịp tim
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
性腺異形成 せいせんいけいせい
loạn sản tuyến sinh dục
異形成 いけいせい
dysplasia
期外収縮性不整脈 きがいしゅうしゅくせいふせいみゃく
extrasystolic arrhythmia
Đăng nhập để xem giải thích