Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不整脈
ふせいみゃく
chứng loạn nhịp tim
洞性不整脈 どうせいふせいみゃく
loạn nhịp xoang
洞[性]不整脈 ほら[せい]ふせいみゃく
sinus arrhythmia
期外収縮性不整脈 きがいしゅうしゅくせいふせいみゃく
extrasystolic arrhythmia
不整脈原性右室異形成 ふせーみゃくげんせーうしついけーせー
loạn sản thất phải gây loạn nhịp
不整 ふせい
không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
不整合 ふせいごう
không phù hợp,không nhất quán, mâu thuẫn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
「BẤT CHỈNH MẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích