性腺異形成
せいせんいけいせい
Loạn sản tuyến sinh dục
性腺異形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性腺異形成
異形成 いけいせい
dysplasia
異所形成 いしょけいせい
heterotopia, heterotopy
胸腺過形成 きょうせんかけいせい
tăng sản tuyến ức
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
線維性骨異形成症 せんいせいこついけいせいしょう
loạn sản xơ xương
骨異形成症線維性 こついけいせいしょうせんいせい
loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia of bone)
線維筋性形成異常 せんいきんせいけいせいいじょう
loạn sản sợi cơ
多嚢胞性異形成腎 たのうほうせいいけいせいじん
thận loạn sản đa nang