Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不断 ふだん
không ngừng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
不断草 ふだんそう フダンそう フダンソウ
rau củ cải Thuỵ Sĩ
不決断 ふけつだん
trù trừ.
不断着 ふだんぎ
tình cờ mang; quần áo bình thường; quần áo hàng ngày; nhà mang
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不経済 ふけいざい
không kinh tế; lãng phí.