不時着陸
ふじちゃくりく「BẤT THÌ TRỨ LỤC」
☆ Danh từ
Trường hợp khẩn cấp hạ cánh

不時着陸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不時着陸
不時着 ふじちゃく
máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường; sự hạ cánh khẩn cấp.
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
軟着陸 なんちゃくりく
sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng.
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
着陸船 ちゃくりくせん
tàu cập bến
無着陸 むちゃくりく
bay thẳng
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
不着 ふちゃく
không đến; không giao (hàng hoá, thư từ...) đến