不着
ふちゃく「BẤT TRỨ」
☆ Danh từ
Không đến; không giao (hàng hoá, thư từ...) đến

不着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不着
盗難不着危険 とうなんふちゃくきけん
rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng.
不時着 ふじちゃく
máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường; sự hạ cánh khẩn cấp.
不断着 ふだんぎ
tình cờ mang; quần áo bình thường; quần áo hàng ngày; nhà mang
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不時着陸 ふじちゃくりく
trường hợp khẩn cấp hạ cánh
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm