Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不服従 ふふくじゅう
bất tuân.
服従 ふくじゅう
sự phục tùng
市民的不服従 しみんてきふふくじゅう
bất tuân dân sự
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
不服 ふふく
dị nghị
服従する ふくじゅうする
phục tùng.
絶対服従 ぜったいふくじゅう
phục tùng tuyệt đối
不従順 ふじゅうじゅん
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh