Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服従 ふくじゅう
sự phục tùng
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
不服従 ふふくじゅう
bất tuân.
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
服従する ふくじゅうする
phục tùng.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
絶対知 ぜったいち
kiến thức tuyệt đối