Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服従 ふくじゅう
sự phục tùng
不服従 ふふくじゅう
bất tuân.
絶対 ぜったい
sự tuyệt đối
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
絶対絶命 ぜったいぜつめい
tình trạng tuyệt vọng
服従する ふくじゅうする
phục tùng.
絶対知 ぜったいち
kiến thức tuyệt đối
絶対数 ぜったいすう
số tuyệt đối