Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ジーン
gen
ジーンバンク ジーン・バンク
gene bank
ジーンエンジニアリング ジーン・エンジニアリング
gene engineering, genetic engineering
ジーンプール ジーン・プール
vốn gen
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.