Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不機嫌なジーン
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
gen
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao
上機嫌 じょうきげん
tâm trạng vui vẻ, phấn chấn