Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
果実 かじつ
quả
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不実 ふじつ
không thành thật, không chân thành, giả dối
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.