真正直な
しんしょうじきな「CHÂN CHÁNH TRỰC」
Thẳng tắp.

真正直な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真正直な
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo
真っ正直 まっしょうじき
chân chính; chính trực; thật thà
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
真正 しんせい
chân chính
真直 しんちょく まなお まっすぐ
thẳng (phía trước); trực tiếp; trụ đứng; đứng thẳng; trung thực; thành thật
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
真直ぐな まっすぐな
thẳng thắn.