Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正利用検知 ふせいりようけんち
fraud detection, fraud control
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
不正 ふせい
bất chánh
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
親不知 おやしらず
răng khôn.
不可知 ふかち
Không thể biết được; huyền bí.