決断
けつだん「QUYẾT ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
〜に
関
して(
人
)が
自由意志
で
下
す
決断
Ai đó quyết định là sẽ đưa ra ý kiến riêng của mình về ~
IT
利用
の
決断
Quyết định sử dụng IT
Thẩm đoán.

Từ đồng nghĩa của 決断
noun
Từ trái nghĩa của 決断
Bảng chia động từ của 決断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決断する/けつだんする |
Quá khứ (た) | 決断した |
Phủ định (未然) | 決断しない |
Lịch sự (丁寧) | 決断します |
te (て) | 決断して |
Khả năng (可能) | 決断できる |
Thụ động (受身) | 決断される |
Sai khiến (使役) | 決断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決断すられる |
Điều kiện (条件) | 決断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決断しろ |
Ý chí (意向) | 決断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決断するな |
決断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決断
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
不決断な ふけつだんな
đắn đo.
決断する けつだんする
đoán
決断疲れ けつだんつかれ
Tâm lý học, sự mệt mỏi khi đưa quyết định có nhiều sự lựa chọn
ふ決断な ふけつだんな
dùng dằng.
政治決断 せいじけつだん
quyết định chính trị
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang