Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
疲れ つかれ
sự mệt mỏi
不決断な ふけつだんな
đắn đo.
決断する けつだんする
đoán
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán