Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移民法 いみんほう
pháp luật nhập cư
移民 いみん
dân di cư; sự di dân
不合法住民 ふごうほうじゅう みん
Cư trú bất hợp pháp
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
移民局 いみんきょく
cục xuất nhập cảnh
移民族 いみんぞく
dị tộc.
移民団 いみんだん
người đi khai hoang, người định cư đất mới