Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
態度を取る たいどをとる
tỏ thái độ
不満な ふまんな
bực bội.
不満 ふまん
bất bình; bất mãn
態度 たいど
bộ dáng
不満を抱く ふまんをだく
làm nũng.
不平不満 ふへいふまん
bất bình và bất mãn
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不満足 ふまんぞく
bất bình