Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不点火・不発
ふてんか・ふはつ
phát súng tịt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不発 ふはつ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)
発火点 はっかてん
chỉ (của) sự đốt cháy; tia sáng chỉ
不明点 ふめいてん
điểm không rõ ràng
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
不知火 しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
Đăng nhập để xem giải thích