Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不猟
ふりょう
nghèo bắt
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
猟 りょう
săn
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
猟季 りょうき
mùa săn bắn
猟獣 りょうじゅう
game animal
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
「BẤT LIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích