Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猟 りょう
săn
虎 とら トラ
hổ
網猟 あみりょう
săn bằng lưới
猟季 りょうき
mùa săn bắn
猟獣 りょうじゅう
game animal
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
不猟 ふりょう
nghèo bắt
猟犬 りょうけん かりいぬ
chó săn.