応相談
おうそうだん「ỨNG TƯƠNG ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thỏa thuận khi phỏng vấn
面接で話ます
Nói chuyện tại buổi phỏng vấn

Bảng chia động từ của 応相談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応相談する/おうそうだんする |
Quá khứ (た) | 応相談した |
Phủ định (未然) | 応相談しない |
Lịch sự (丁寧) | 応相談します |
te (て) | 応相談して |
Khả năng (可能) | 応相談できる |
Thụ động (受身) | 応相談される |
Sai khiến (使役) | 応相談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応相談すられる |
Điều kiện (条件) | 応相談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応相談しろ |
Ý chí (意向) | 応相談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応相談するな |