Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不眠 ふみん
không ngủ được.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不眠症 ふみんしょう
bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ.
睡眠不全 すいみんふぜん
chứng khó ngủ (dyssomnias)
睡眠不足 すいみんぶそく
sự thiếu ngủ
休眠 きゅうみん
nhàn rỗi; im lìm