不眠症
ふみんしょう「BẤT MIÊN CHỨNG」
Mất ngủ
☆ Danh từ
Bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ.

Từ đồng nghĩa của 不眠症
noun
不眠症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不眠症
致死性家族性不眠症 ちしせいかぞくせいふみんしょう
chứng mất ngủ gia đình gây tử vong
不眠 ふみん
không ngủ được.
不眠不休 ふみんふきゅう
không có giấc ngủ hoặc nghỉ ngơi; ngày đêm
過眠症 かみんしょう
chứng ngủ nhiều
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
睡眠不全 すいみんふぜん
chứng khó ngủ (dyssomnias)
睡眠不足 すいみんぶそく
sự thiếu ngủ
不育症 ふいくしょう
không có khả năng mang thai đủ tháng