不知火型
しらぬいがた「BẤT TRI HỎA HÌNH」
☆ Danh từ
Mở rộng cánh tay và xuống tấn để vinh danh trong lễ trao giải

不知火型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不知火型
不知火 しらぬい しらぬひ
hiện tượng vô số ánh sáng nhấp nháy trên biển (xảy ra do khúc xạ từ ánh đèn tàu đánh cá, thường xảy ra vào những đêm không trăng)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
通知型 つうちがた
loại thông báo
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
不審火 ふしんび
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ