Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
難関突破 なんかんとっぱ
đột phá, vượt qua khó khăn
関所破り せきしょやぶり
trà trộn trốn qua cửa khẩu
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.