Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関所 せきしょ
cổng; ba-ri-e.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
難関突破 なんかんとっぱ
đột phá, vượt qua khó khăn
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
破り やぶり
có ra khỏi từ; tránh khỏi
関係各所 かんけいかくしょ
Các bộ phận liên quan
破産裁判所 はさんさいばんしょ
sân phá sản