Các từ liên quan tới 不確かさ (測定)
不確定 ふかくてい
không kiên định; bất định
不確定判定 ふかくていはんてい
phán đoán không chắc chắn
不確か ふたしか
không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng
測定不能 そくていふのう
không thể đo lường
不確定申込 ふかくていもうしこみ
chào hàng tự do.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
確定 かくてい
確定価格:giá cố định
不確定性原理 ふかくていせいげんり
nguyên lý không chắc chắn