Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不確帯
不確実 ふかくじつ
không chắc chắn; không đáng tin cậy; không xác thực; không an toàn
不明確 ふめいかく
chưa giải quyết xong
不正確 ふせいかく
không chính xác
不確定 ふかくてい
không kiên định; bất định
不確か ふたしか
không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng
帯域確保 たいいきかくほ
sự đảm bảo băng thông
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確乎不抜 かっこふばつ
quyết tâm; kiên định; không thay đổi; không thể lay chuyển