Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不空院
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
不空成就 ふくうじょうじゅ
amoghasiddhi; ma thuật công hiệu (một dhyani - phật thích ca)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)