Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統計上の不突合 とうけいじょうのふとつごう
statistical discrepancy
突合 とつごう
đối chiếu, kiểm tra, so sánh (dữ liệu)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào