突合
とつごう「ĐỘT HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đối chiếu, kiểm tra, so sánh (dữ liệu)

Bảng chia động từ của 突合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突合する/とつごうする |
Quá khứ (た) | 突合した |
Phủ định (未然) | 突合しない |
Lịch sự (丁寧) | 突合します |
te (て) | 突合して |
Khả năng (可能) | 突合できる |
Thụ động (受身) | 突合される |
Sai khiến (使役) | 突合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突合すられる |
Điều kiện (条件) | 突合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突合しろ |
Ý chí (意向) | 突合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突合するな |
突合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突合
不突合 ふとつごう
sự bất hòa, sự khác biệt (ví dụ: thống kê), xung đột, không thống nhất, không nhất quán, không phù hợp
突合せ継手 つきあわせつぎて
khớp mông
統計上の不突合 とうけいじょうのふとつごう
statistical discrepancy
B型(突合せ用)圧着スリーブ Bかた(とつごうせよう)あっちゃくスリーブ
ống cốt loại B (dùng để ghép nối)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào