不縁
ふえん「BẤT DUYÊN」
☆ Danh từ
Ly dị; sự kết hôn không nhận thức rõ (những viễn cảnh)

Từ đồng nghĩa của 不縁
noun
不縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不縁
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不思議な縁 ふしぎなえん
bởi cơ hội hạnh phúc
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
西縁 せいえん
rìa phía Tây
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm