Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
不老 ふろう
sự không già đi, sự bất lão
鉱山 こうざん
mỏ
不老不死 ふろうふし
sự sống lâu vĩnh viễn, bất tử
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
不老泉 ふろうせん ふろういずみ
suối (của) thanh niên
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.