不育症
ふいくしょう「BẤT DỤC CHỨNG」
☆ Danh từ
Không có khả năng mang thai đủ tháng
Vô sinh nữ

不育症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不育症
不育 ふいく
vô sinh nữ
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不安症 ふあんしょー
bất an, lo âu
不感症 ふかんしょう
chứng lãnh cảm.
不眠症 ふみんしょう
bệnh mất ngủ; chứng mất ngủ.
不妊症 ふにんしょう
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.