Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不自然な ふしぜんな
gắng gượng.
不自然 ふしぜん
không tự nhiên; cứng nhắc
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
不好き ぶすき ふすき
sự không thích; sự quan tâm
自然な しぜんな
thản nhiên.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên