Các từ liên quan tới 不良姐御伝 猪の鹿お蝶
猪鹿蝶 いのしかちょう
ba thẻ heo rừng, hươu và bướm
鹿猪 しかいのしし シカイノシシ
lợn hươu
姐御 あねお
chị, em gái elder
姐御肌 あねごはだ
a woman's natural inclination to care for others, big-sisterly disposition
御猪口 ごちょこ
cốc nhỏ; cốc uống rượu sake
姐 あね
người hầu gái, người đầy tớ gái
不良 ふりょう
bất hảo
お猪口 おちょこ
chén nhỏ; chén uống rượu; tách