Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹿猪 しかいのしし シカイノシシ
lợn hươu
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
臍猪 へそいのしし ヘソイノシシ
(động vật học) lợn lòi pêcari
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây