御猪口
ごちょこ「NGỰ TRƯ KHẨU」
Cốc nhỏ; cốc uống rượu sake

御猪口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御猪口
猪口 ちょこ
cúp nhỏ; cúp mục đích
お猪口 おちょこ
chén nhỏ; chén uống rượu; tách
猪口才 ちょこざい
sự hỗn láo; sự trơ tráo; sự khoác lác
へな猪口 へなちょこ ヘナチョコ
người chưa có kinh nghiệm, còn non nớt
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
御錠口 おじょうぐち
door separating the inner castle from the outer castle (Edo period)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.