お猪口
おちょこ「TRƯ KHẨU」
☆ Danh từ
Chén nhỏ; chén uống rượu; tách
ホテル
の
ラウンジ
でお
猪口
(
小
さい
カップ
)1
杯
の
コーヒー
の
値段
を
知
ってがくぜんとする
Sửng sốt khi nghe giá của một tách cà phê tại quầy bar ở khách sạn .

お猪口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お猪口
猪口 ちょこ
cúp nhỏ; cúp mục đích
御猪口 ごちょこ
cốc nhỏ; cốc uống rượu sake
猪口才 ちょこざい
sự hỗn láo; sự trơ tráo; sự khoác lác
へな猪口 へなちょこ ヘナチョコ
người chưa có kinh nghiệm, còn non nớt
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
お利口 おりこう
Nhạy bén; Thông minh