Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不言
ふげん
Sự yên lặng.
不言不語 ふげんふご ふげんふかたり
sự yên lặng
不言実行 ふげんじっこう
sự không nói mà làm
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不平を言う ふへいをいう
càu nhàu
「BẤT NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích