不謹慎
ふきんしん「BẤT CẨN THẬN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không cẩn trọng, không nghiêm túc

Từ đồng nghĩa của 不謹慎
noun
不謹慎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不謹慎
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
重謹慎 じゅうきんしん
đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)
自宅謹慎 じたくきんしん
quản thúc tại gia,Ở nhà tự kiểm điểm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
謹白 きんぱく
Các từ như kính chào ( cuối thư)
謹飭 きんちょく
khiêm tốn